CANTON INWALL 989 - LOA ÂM TƯỜNG ĐẦU BẢNG ĐẾN TỪ ĐỨC, CÔNG SUẤT 160 WATT, HAI MÀNG LOA GỐM CERAMIC
Đến từ thương hiệu sản xuất loa số 1 của Đức, CANTON INWALL 989 đánh dấu chất lượng công nghệ âm thanh đỉnh cao với những công nghệ được thừa hưởng từ dòng sản phẩm đầu bảng REFERENCE với màng loa Ceramic. Sản phẩm sẽ dành cho những hệ thống âm thanh âm tường đòi hỏi chất lượng âm thanh ấn tượng nhất cùng độ bền bỉ theo thời gian.
Loa được thiết kế hai đường tiếng với một củ loa trung trầm màng gốm ceramic 210mm và một tweeter ceramic 25mm. Cả hai củ loa này đều được sử dụng công nghệ trên dòng loa REFERENCE trị giá đến hàng ngàn Đô của CANTON.
Dải tần đáp ứng từ 42Hz đến 40000Hz, loa hoàn toàn có thể được lắp đặt như một loa toàn dải với dải trầm chắc chắn và dải cao chi tiết.
Công suất chịu tải của loa lên đến 160 Watt, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong nhiều hệ thống lắp đặt khác nhau.
Điểm đặc biệt của INWALL 989 đó là khả năng xoay nghiêng củ loa tweeter để có thể lắp đặt theo chiều dọc hoặc chiều ngang theo nhu cầu người dùng, cũng như định hướng chất âm đến vị trí nghe của người dùng.
Công tắc điều chỉnh độ nhạy của tweeter giúp sản phẩm có thể bù đắp những yếu tố ảnh hưởng đến dải trung âm và dải cao do lắp đặt
Dòng sản phẩm INWALL 900 Series và 800 Series đều được trang bị một ê căng nam châm, tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm. Người dùng cũng có thể sơn hoặc vẽ trên lớp ê căng tùy theo nhu cầu.
Cọc loa mạ vàng Easy Link giúp các loa âm tường CANTON kết nối chắc chắn với loa, đảm bảo khả năng tiếp xúc sau thời gian sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Type |
Installation speaker |
Nom. /Music power handling |
90 / 160 watts |
Frequency response |
42...40.000 Hz |
Crossover frequency |
2.900 Hz |
Woofer |
1 x 210 mm (8.3"), ceramic |
Tweeter |
1 x 25 mm (1"), ceramic |
Nominal Impedance |
8 ohms |
Special Features |
Reference Technology Keramik-tweeter Adjustable tweeter level Adjustable tweeter Gold-plated clamp contacts removable grill (magnetic) |
|
|
Dimensions (WxHxD) |
26,3 x 36,7 x 10.3 cm (10.4" x 14.4" x 4.1") |
Installation opening |
23.5 x 34.3 cm (9.3'' x 13.5'') |
Installation depth |
9.6 cm (3.8") |
Ceiling thickness |
max. 4 cm (1.6") |
Weight |
2.5 kg |
Available accessories |
ER 8 WFB 800 |
Packaging |
42 x 33 x 27 cm (16,5" x 13" x 10,6") |
Weight including packaging |
6,2 kg |