JL - DOMINION D110 ASH
Được áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất của thương hiệu loa sub hàng đầu thế giới, JL Audio – Dominion là giải pháp tối ưu cho những ứng dụng đòi hỏi sự tinh gọn với chi phí dễ chấp nhận hơn.
Dominion là thành quả của sự kết hợp giữa công nghệ DMA (tối ưu hóa sự phân bổ công suất trên cuộn dây động của loa khi làm việc với biên độ lớn) và bộ khuếch đại class D tiên tiến. Dominion thích hợp với nhiều kiểu phối ghép tiêu chuẩn như hệ thống xem phim gia đình, hệ thống nghe nhạc stereo hay các phòng karaoke và thu âm cỡ nhỏ.
1. Tối ưu hóa Motor loa bằng hệ phân tích động DMA – Dynamic Motor Analysis
Hệ thống phân tích động bộ Motor loa là kỹ thuật bản quyền của JL, đây cũng chính là bộ kit mạnh mẽ được xây dựng trên nền tảng FEA (Finite Element Analysis) phục vụ cho mô phỏng và phân tích hoạt động của Motor loa được JL đăng ký bằng sáng chế Hoa Kỳ từ năm 1997 và liên tục được hoàn thiện sau nhiều năm. Nó giúp xác định một cách khoa học những tồn tại của một bộ Motor trong lúc nó đang hoạt động, giảm thiểu sai biệt âm và tăng khả năng tái tạo chất âm bass sạch, khỏe và mạch lạc chính xác. Được ứng dụng đầu tiên trong model 15W3v3 và W7 subwoofer cuối những năm 90, DMA hiện đóng vai trò quan trọng trong thiết kế của những chiếc loa woofer do JL Audio sản xuất.
2. VRC - Vented Reinforcement Collar
Cấu trúc gia cố thoát hơi Vented Reinforcement Collar (VRC®) là một cấu trúc liên hợp composite, giúp giải quyết được các vấn đề liên quan đến độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
Bằng cách gia cố mối liên kết quan trọng nhất của củ loa giữa phần cone, voice coil và nhện loa, cấu trúc VRC giúp làm giảm được độ sai sót và hư hỏng do cấu trúc keo phân hủy theo thời gian hay hao mòn do chất liệu.
Cấu trúc VRC giúp cho JL có thể tối giản được diện tích tiếp xúc sử dụng keo và làm giảm áp lực lên nhện loa khi loa chịu công suất lớn. Ngoài ra trên vành VRC cũng có những lỗ thoát khí để cung cấp dòng áp suất không khí trực tiếp giúp làm tản nhiệt được cuộn voice coil và tăng tuổi thọ của subwoofer.
Cấu trúc VRC được JL Audio hoàn thiện qua nhiều thế hệ sản phẩm và ở phiên bản mới nhất, VRC được gia cố thêm một chuỗi các lợi dây chì để làm giảm lực tác động tại các điểm liên kết quan trọng và tăng độ bền cơ học của củ loa.
3. Phương pháp đính nón cone không cố định - Floating Cone Attach Method - FCAM™ (U.S. Patent #6,501,844)
Đây là kỹ thuật áp dụng trong khây lắp ráp nón cone được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ JL, nhằm đảm bảo cho phần vành nhún nối với cone được tối ưu về hình học, cho khả năng kiểm soát hoạt động cao của cuộn voice coil.
4. Hệ thống nối dây bản quyền - Engineered Lead-Wire System (U.S. Patent #7,356,157)
Thiết kế hệ thống dây nối bên trong thùng được làm một cách cẩn trọng, để chắc chắn việc kiểm soát, các dây dẫn đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi rung động khi vận hành loa.
5. Thiết kế và cấu tạo thùng loa JL Audio
Không chỉ khác biệt với hàng loạt công nghệ ẩn dấu trong từng chi tiết thiết kế, mỗi chiếc subwoofer JL Audio còn có thiết kế rất đặc biệt so với những dòng subwoofer phổ thông khác, ngay cả khi chỉ quan sát từ bên ngoài.
Nhắc đến subwoofer JL Audio không thể không đề cập đến vật liệu chế tạo thùng loa, vốn là một trong những bí quyết giúp driver có thể hoạt động với cường độ tối đa nhưng vẫn giữ được độ nhiễu động ở mức thấp nhất. JL Audio sử dụng loại thùng kín (sealed box) và toàn bộ là active driver. Thiết kế này cho phép loa tái tạo âm thanh chất lượng nhất với âm trầm chắc, chi tiết và rất nhanh, song đòi hỏi công suất ampli lớn. Đó cũng là lý do mà những chiếc subwoofer của JL Audio sử dụng ampli kỹ thuật số lên tới vài ngàn watt.
Bên cạnh đó, JL Audio luôn nổi bật với bộ gân loa kích thước siêu lớn, tăng tối đa biên độ hoạt động của màng, cho tiếng bass vô cùng uy lực so với những loa bass khác. Vật liệu chế tạo gân loa cũng rất đặc biệt với chất liệu mousse có độ nén cực lớn. Gân loa được gia công từ những tấm mousse chuyên dụng độ dày 60-70cm được nén lại chỉ còn vài mm. Với chất liệu này, viền nhún một mặt rất cứng, mặt khác lại vô cùng nhẹ, khiến màng loa đạt tốc độ rất lớn nhưng vẫn ổn định trong suốt quá trình vận động, tạo nên những tiếng trầm sâu, chắc, uy lực và dứt khoát.
6. Made in USA
Dominion được sản xuất bằng linh kiện từ toàn cầu tại nhà máy sản xuất loa của JL tại Miramar, Florida, USA - là một trong những cơ sở tiên tiến nhất trên thế giới.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ENCLOSURE TYPE | Sealed | ENCLOSURE FINISH | ASH Black |
FREQUENCY RESPONSE (ANECHOIC) | 27 - 111 Hz (±1.5dB) -3 dB at 25 Hz / 118 Hz -10 dB at 21 Hz / 143 Hz |
EFFECTIVE PISTON AREA (SD) | 48.71 sq in / 0.0314 sq m |
EFFECTIVE DISPLACEMENT | 127 cu in / 2.08 L | AMPLIFIER POWER | 750 W RMS short-term |
POWER MODE(S) | Off, On or Automatic (Signal-Sensing) | LIGHT MODES | Off, On or Dim |
UNBALANCED INPUTS | Stereo or Mono (two RCA jacks) | BALANCED INPUTS | N/A |
SPEAKER/HIGH-LEVEL INPUTS | Stereo or Mono (removeable plug) | LEVEL CONTROL | Reference (fixed gain) or Variable, from full mute to +15dB over reference gain |
INPUT GROUNDING | Isolated or Grounded | INPUT MODES | Master or Slave |
FILTER MODE(S) | Low-Pass | FILTER SLOPE(S) | 24 dB/octave |
FILTER FREQUENCY RANGE | 25 Hz - 130 Hz | FILTER DEFEAT FUNCTION | Yes |
POLARITY | 0 or 180 degrees | PHASE | Variable, 0- 280 degrees, referenced to 80 Hz |
EXTREME LOW FREQUENCY (E.L.F.) TRIM | N/A | CALIBRATION MODE | N/A |
LINE OUTPUTS | N/A | OUTPUT TO SLAVE | N/A |
Dimensions (W × H × D) | 305 x 340 x 403 mm | NET WEIGHT | 17.3 kg |