Một trong những điều đáng chú ý về loa Wharfedale Super Denton chính là kích thước nhỏ gọn của nó, giúp phổ biến khái niệm mới về loa bookshelf vào thời điểm mà loa hi-fi thường có kích thước khá lớn.
Hầu hết, trước năm 1971, các phiên bản Denton đều có thiết kế 2 đường tiếng, và sau khi Wharfedale tung ra Denton 3 có cấu hình 3 đường tiếng, đó được xem như bước ngoặt quan trọng giúp tạo ra mẫu loa 3 đường tiếng nhỏ gọn nhất thị trường nhưng mang lại hiệu suất âm thanh tương đương hệ thống loa lớn hơn.
Wharfedale Super Denton miêu tả một “di sản” đích thực: truyền thống, đơn giản và đẹp mắt nhưng vẫn có tính phát triển cao.
Nói về thiết kế và kỹ thuật chế tác thùng loa của Super Denton phải nói đó chính là nỗ lực đáng kinh ngạc để có thể dung hòa được sự phức tạp như vậy trong một kích thước thùng loa có khối lượng nhỏ, diện tích nhỏ. Với kích thước 360 x 246 x 275mm (HxWxD), kích thước của Super Denton giúp nó trở thành một trong những loa hi-fi 3 đường tiếng nhỏ nhất thế giới.
Các củ loa trung và cao được bố trí lệch khỏi trung tâm, giúp duy trì kích thước nhỏ gọn của loa và phân tán phản xạ từ các cạnh thùng loa.
Thùng loa Super Denton có thanh giằng được bố trí đặc biệt và khả năng giảm nhiễu âm. Bản thân thùng loa sử dụng sự kết hợp của các loại gỗ để phân tán cộng hưởng. Lớp bên trong là ván dăm mật độ cao được liên kết với lớp MDF bên ngoài bằng một lớp keo đặc biệt có đặc tính giảm cộng hưởng.
Wharfedale Super Denton có thiết kế đặc biệt, với một loa được tối ưu hóa cho kênh bên trái và loa còn lại cho kênh bên phải, hình ảnh âm thanh stereo chính xác trong phạm vi âm trường sâu và rộng, được đảm bảo khi các loa được đặt ở vị trí thích hợp.
Loa bass 6,5” (165 mm) khung đúc cao cấp được điều chỉnh phù hợp với thùng loa để mở rộng âm trầm xuống 40Hz (thấp hơn mức điều chỉnh ‘E1’ cơ bản của ghi-ta bass tiêu chuẩn) – quá ấn tượng đối với loa có kích thước nhỏ gọn như Super Denton. Trình điều khiển này xử lý các tần số âm trầm và âm trung trầm với độ rõ nét và biểu cảm hấp dẫn, làm cho các nhạc cụ và giọng nói/giọng ca sĩ trở nên sống động đáng kinh ngạc.
Loa trung dựa trên thiết kế loa vòm 2” (50mm) - lấy cảm hứng từ dự án EVO4 từng đoạt giải thưởng của Wharfedale.
Trình điều khiển này cung cấp các tần số âm trung một cách tự nhiên. Độ phân tán rộng của màng loa dạng vòm này mang lại sự rõ ràng và tinh tế giúp cho màn trình diễn âm nhạc trở nên sống động, chuyển đổi liền mạch, hài hòa từ các âm cơ bản do bộ âm trầm mang đến sang các âm cao hơn.
Riêng dải âm cao được thực hiện bởi củ loa treble vòm mềm 1” (25 mm) mới, bao gồm hệ thống động cơ gốm và khoang phía sau. Buồng này giúp giảm tần số cộng hưởng xuống dưới tần số của vùng phân tần để chuyển đổi tự nhiên và liền mạch hơn giữa các bộ truyền động.
Ba trình điều khiển được sắp xếp gọn gàng, quản lý bởi mạch phân tần được nghiên cứu kỹ lưỡng, có cuộn dây lõi không khí và tụ điện polypropylen trong mạch âm trung & cao để mang lại hiệu suất không bị méo tiếng.
Kết quả là đầu ra âm nhạc của Super Denton phù hợp với mọi thể loại nhạc và nguồn phát, dù là analog hay kỹ thuật số.
Model | SUPER DENTON |
---|---|
General description | 3-way vented-box/standmount |
Enclosure type | Bass Reflex |
Transducer complement | 3-way |
Bass driver | 6.5" (165mm) Black Woven Kevlar Cone |
Midrange driver | 2" (50mm) Soft Dome |
Treble driver | 1" (25mm) Soft Dome |
Sensitivity (2.83V @ 1m) | 87dB |
Recommended amplifier power | 25-120W |
Peak SPL | 103dB |
Nominal impedance | 6Ω (Compatible 8Ω) |
Minimum impedance | 3.4Ω |
Frequency response (+/-3dB) | 52Hz - 20kHz |
Bass extension (-6dB) | 40Hz |
Crossover frequency | 940Hz & 4.6kHz |
Cabinet Volume (in litres) | |
Dimensions (mm) | 14.7L |
Height (on plinth) | 360mm |
Width | 246mm |
Depth (with terminals) | (275+20)mm |
Carton size | 660*390*475mm |
Net weight | 9.2kg/pcs |
Gross weight | 21kg/ctn |