Audiolab 6000A Play là model được bổ sung vào sau cùng của series Audiolab 6000 danh tiếng.
Một phối hợp sáng giá giữa mẫu amply thộc hàng top trong phân khúc 6000A với máy phát hi-res player kiêm streamer 6000N Play, Audiolab 6000A Play sở hữu nhiều thông số kỹ thuật có thể đáp ứng hầu hết các giải pháp audio hiện đại.
Đáp ứng tốt với kỹ thuật streaming nhạc số thời thượng nhưng đồng thời vẫn bảo tồn được đặc trưng analogue trong thiết kế mạch từ model amply 6000A, mẫu amply kiêm network player mới cho khả năng tương thích với mọi nguồn phát âm thanh.
Audiolab 6000A Play được tích hợp nền tảng DTS Play-Fi® cho phép streaming và phát nhạc số với độ phân giải cao (lên tới 24bit/ 96kHz với các dịch vụ trực tuyến tương thích như TIDAL hoặc Qobuz). Bạn có thể stream nhạc từ bất cứ nguồn nào trong hệ thống mạng wireless của mình, bao gồm smart phone, tablet hoặc PC cũng như từ bộ lưu trữ mạng NAS. Audiolab 6000A Play sẽ đáp ứng mọi nhu cầu mỗi khi bạn cần, với chất lượng trình diễn đỉnh.
Nền tảng DTS Play-Fi® cung cấp những lựa chọn dồi dào về âm nhạc của cả thế giới. Có thể liệt kê một vài tên tuổi như Spotify, Qobuz, TIDAL, HD Tracks, Deezer, Amazon Music, Napster, KKBox,và Sirius XM. Truy cập vào hàng ngàn đài phát radio online với chất lượng cao, hoặc stream nhạc từ server gia đình bằng DLNA.
Nhưng trên hết, Audiolab 6000A Play cho chất lượng âm thanh với bass sâu và rõ nét, dải trung rộng mở và ngọt ngào, âm treble lấp lánh – 6000A Play mở ra cánh cửa cho việc thưởng thức nhạc ở góc độ chất lượng đi cùng với sự đa năng và tiện lợi cần phải có cho thiết bị audio của thế kỷ 21.
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
• Sở hữu thiết kế mạch analogue và digital từ mẫu amply đạt giải thưởng 6000A với công nghệ streaming không dây tích hợp bên trong.
• Mạch khuếch đại công suất Class AB: 2x50W / 8 ohms; 2x75W / 4 ohms aptX Bluetooth streaming
• Chip giải mã ESS Sabre32 ES9018K2M Reference DAC
• Bộ lọc KT số với 3 lựa chọn
• Mạch lọc chủ động sau DAC kiểu Class A
• Mạch Phono JFET MM nhiễu âm thấp
• Head-amp với mạch Class A hồi tiếp dòng
• 3 chế độ hoạt động - Integrated Mode; Pre-Power Mode; Pre Model
• Kết nối mạng LAN cho tốc độ cao
• Ngõ vào RCA cho mâm đĩa than
• Mạch pre-power riêng rẽ
• Tự động tắt mở thiết bị khác qua ngõ 12V trigger
• Chức năng chờ Auto Standby
• Nến tảng công nghệ Wi-Fi®
DTS Play-Fi streams music over standard Wi-Fi networks, delivering perfectly synchronized audio, with no lag and zero loss in sound quality.
• Lossless Audio Streaming
Stream nhạc phân giải cao 24-bit/192kHz với các dịch vụ trực tuyến tương thích.
• Đa phòng, Multi-room: Thưởng thức nhạc từ mọi vị trí trong căn nhà bạn với tốc độ và dung lượng truyền tải cao.
• Ứng dụng điều khiển DTS Play-Fi: Tải và cài đặt đơn giản trên thiết bị iOS hoặc Android, điều khiển trực quan.
• Cài đặt đơn giản, chỉ cần một bước, không cần thiết lập người dùng.
• Cho mọi hệ điều hành. Tương thích hoàn toàn với: Apple iOS, AndroidTM, Windows® PC, and Fire OS.
DTS Play-Fi gửi âm thanh từ thiết bị di động đến loa trong nhà bằng cách sử dụng công nghệ phát trực tuyến, đồng bộ hóa và xác thực độc quyền.
Tự do lựa chọn,
DTS Play-Fi hoạt động hoàn hảo với tất cả các sản phẩm còn lại trong hệ thông, bất kể thương hiệu, do đó bạn có được một loạt các tùy chọn để tùy chỉnh ngôi nhà của mình và một trải nghiệm nghe đơn giản, thanh lịch.
DTS Play-Fi cung cấp nhiều lựa chọn tuyệt vời cho các sản phẩm âm thanh cho ngôi nhà của bạn, từ loa active đến soundbar đến từ nhiều thương hiệu khác nhau. Không còn ảnh hưởng đến phong cách hoặc sở thích của bạn để có được một giải pháp âm thanh không dây chất lượng cao.
Thông số kỹ thuật:
DTS Play-Fi Technology | IEEE 802.11a/b/g/n/ac Supports global, popular streaming content (Amazon Music, Spotify, TIDAL, KKBox, SiriusXM, Napster, Internet Radio, Deezer, iHeartRadio, Pandora, SoundMachine, Qobuz, QQmusic ) Supports Speaker Groups Supports Android/iOS/Kindle Fire/Windows PC Control |
Analogue Inputs | 3 x AUX , 1x Phono (MM), 1x Power In |
Digital Input | 2 x Coaxial, 2 x Toslink Optical, Bluetooth (aptX/aptX LL) |
Analogue Output | 1x RCA Pre Out |
Gain | +8dB (Line) +55dB (Phono MM) |
Input Sensitivity | 720mV (Line, Volume = 0dB) 3.1mV (Phono MM, Volume=0dB) |
Input Impedance | 10K (Line) 47K//100pF (Phono MM) |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.0004% (1KHz @ 2V, Volume = 0dB) |
Frequency Response | 20Hz-20kHz (+/-0.1dB) |
Output Voltage | 2.3V max. (Volume=0dB) |
Output Impedance | 120 ohm |
Signal-to-Noise Ration (S/N) | > 110dB (Line, A-weighted) |
> 76dB (Phono MM, A-weighted) | |
D To A Converter | ES9018K2M |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.0006% (1KHz @ 0dBFS) |
Output Level (0dBFS, 1KHz) | 2.05V |
Max. Sampling Frequency | 192KHz |
Signal-to-noise ratio (S/N) | > 112dB (A-weighted) |
Digital Filters | Fast Roll-off , Slow Roll-off , Minimum Phase |
Gain | +29dB |
Rated Max. Power Output | 2 X 50W (8 ohm, THD<1%) 2 X 75W (4 ohm, THD<1%) |
Frequency Response | 20Hz-20kHz (+/-0.3dB) |
Input Sensitivity | 720mV (Volume=0dB) |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.003% (1kHz @ 40W/8ohm) |
Signal-to-Noise ratio (S/N) | > 110dB (A-weighted) |
Max. Output Current | 9A |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.01% (1kHz, 10mW into 20ohm) |
Output Impedance | 2.35 ohm |
Load impedance | 20-600 ohm |
Standby Power Consumption | < 0.5W |
Power Requirements (depending on region) | 220-240V ~ 50 - 60Hz 100-120V ~ 50 - 60Hz |
Dimensions (mm) (W x H x D) | 445 x 65.5 x 300 |
Carton Size (mm) (W x H x D) | 512 x 467 x 155 |
Weight | 7.9kg (Net) 10kg (Gross) |