Tiếp nối chuỗi thành công mang tính truyền thống và lịch sử của mình, Audiolab tiếp tục giới thiệu tới sân chơi âm thanh mẫu ampli tích hợp 6000A khá nhỏ gọn, tương xứng với bất cứ hệ thống dàn âm thanh nào, đồng thời phù hợp với mọi đối tượng khách hàng. Dù là 1 sản phẩm thuộc phân khúc hifi, nhưng có lẽ ampli tích hợp 6000A vẫn khiến nhiều đối thủ khác cảm thấy tự ti về chất lượng hoàn thiện tinh xảo chẳng hề thua kém so với nhiều thiết bị hiend khác.
Toàn bộ lớp cánh bao bọc bên ngoài ampli tích hợp 6000A đều được gia công hoàn toàn từ hợp kim nhôm duramin nguyên tấm, chúng được lắp ráp lại hoàn chỉnh thông qua các đinh ốc lục giác khá đẹp mắt. Các nét cắt và chi tiết góc cạnh của 6000A được gia công rất tinh xảo và chính xác cho độ cứng rất cao – tương đương với các loại khung máy được chế tác từ thép không gỉ.
Ampli 6000A được đánh giá là mẫu ampli gọn nhẹ có thiết kế khá mỏng, và gọn gàng. Mặt trước của sản phẩm được bố trí khá đơn giản, cụm 3 núm vặn lựa chọn nguồn đầu vào (SEL), thay đổi thiết lập máy (MODE) và điều chỉnh âm lượng (VOL). Chúng đều được chế tác từ kim loại vời gam màu trắng bạc tone-suit-tone với vỏ máy. Trong khi đó, toàn bộ các thông số và trạng thái của máy trong quá trình hoạt động sẽ được đưa lên hiển thị trên một màn hình OLED cỡ lớn 2.7″ đặt tại chính giữa, tối ưu cho các thao tác cần sử dụng đến điều khiển từ xa. Ngoài ra, hãng còn trang bị 1 2 cổng headphone, và 1 nút bấm nguồn ngay ở góc phải của mặt trước.
Bốn chân đế được bọc cao su khá chắc chắn, cố định với khung gầm của ampli, giúp 6000A hạn chế rung chấn trong quá trình hoạt động, đồng thời nhờ hệ thống chân đế này ampli sẽ không còn chịu ảnh hưởng nhiễu từ mặt đất.
Ampli tích hợp 6000A được xây dựng cơ chế tản nhiệt đối lưu khá quen thuộc, cụ thể mặt trên và đáy đều được thiết kế sẵn 2 hàng lỗ thoát khí, tương ứng đúng với vị trí đặt các lá nhôm tản nhiệt cho hệ thống transitor công suất phía bên trong, do đó, phần nhiệt lượng được giải phóng ra ngoài.
Chi tiết kỹ thuật của mẫu ampli tích hợp 6000A chính hãng
Ampli tích hợp 6000A được trang bị mạch class A/B cung cấp mức công suất đầu ra trên mỗi kênh đạt 50W. Với mức công suất này, 6000A có thể kéo tốt các cặp loa đứng vừa và nhỏ.
Ngoài ra, 6000A còn được bổ sung bộ giải mã DAC với chip xử lý 32bit, cho phép tiếp nhận và giải mã tín hiệu âm thanh số chuẩn Hi-Res thông qua các đầu vào Coaxial và Optical và hỗ trợ kết nối phono stage chuẩn kim MM cùng một cổng kết nối đầu vào dành riêng cho tín hiệu phono, kèm theo đó là 3 đầu vào dành cho tín hiệu analog ở mức line level. Hơn nữa, 6000A còn có khả năng phát nhạc không dây từ thiết bị đi động thông qua kết nối aptX Bluetooth.
Với những tính năng cơ bản của 1 mẫu ampli tích hợp, 6000A chắc chắn là 1 trong số các mẫu ampli tích hợp được ưa chuộng và tin dùng trong thế giới audio hiện nay.
Gain (max.) | +8dB (Line) +55dB (Phono MM) |
Input Sensitivity | 720mV (Line, Volume = 0dB) 3.1mV (Phono MM, Volume=0dB) |
Input Impedance | 10K (Line) 47K//100pF (Phono MM) |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.0004% (Line, 1KHz @ 2V, Volume = 0dB) |
Frequency Response | 20Hz-20kHz (+/-0.1dB) |
Output Voltage | 2.3V max. (Volume = 0dB) |
Output Impedance | 120 ohm |
Signal-to-Noise Ration (S/N) | > 110dB (Line, A-weighted) |
>76dB (Phono MM, A-weighted) | |
DAC | |
D to A converter | ES9018K2M |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.0006% (1KHz @ 0dBFS) |
Output level (0dBFS, 1KHz) | 2.05V |
Max. Sampling Frequency | 192KHz |
Signal-to-noise ratio (S/N) | > 112dB (A-weighted) |
Digital Filters | Fast Roll-off , Slow Roll-off , Minimum Phase |
Power Amplifier Section | |
Gain | +29dB |
Rated Max. Power Output | 2 X 50W (8 ohm, THD<1%) 2 X 75W (4 ohm, THD<1%) |
Frequency Response | 20Hz-20kHz (+/-0.3dB) |
Input Sensitivity | 720mV |
Total Harmonic Distortion (THD) | <0.003% (1kHz @ 40W/8ohm) |
Signal-to-Noise ratio (S/N) | > 110dB (A-weighted) |
Max. Output Current | 9A |
Headphone Amplifier | |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.01% (1kHz, 50mW) |
Output Impedance | 2.35 ohm |
Load impedance | 20-600 ohm |
General | |
Standby Power Consumption | <0.5W |
Power Requirements | 240V ~ 50 - 60Hz |
230V ~ 50 - 60Hz | |
115V ~ 50 - 60Hz | |
100V ~ 50 - 60Hz | |
Dimensions (mm) (W x H x D) | 445 x 65.5 x 300 |
Carton Size (mm) (W x H x D) | 512 x 467 x 146 |
Weight | 7.8kg (Net) |