Được thiết kế lại hoàn toàn từ đầu, bộ khuếch đại tích hợp mới của chúng tôi Ampli Audiolab 8300A công suất cao hơn, kiểu dáng hoàn toàn mới với bộ khuếch đại phong cách hơn và linh hoạt hơn bao giờ hết. Quan trọng nhất là các mạch mới, cực kỳ hiệu quả và các thành phần được sắp xếp hợp lý tạo ra trải nghiệm nghe mà mang lại định nghĩa mới cho âm nhạc yêu thích của bạn.
Sự cải tiến vượt bậc:
Audiolab 8300A được thiết kế mạch để mang lại chất lượng âm thanh hoàn toàn mới. Âm thanh sân khấu mở rộng sâu hơn & rộng hơn, âm hình rõ và chi tiết. Tiếng nhạc cụ và giọng hát ca sĩ rõ, lột tả sống động nội dung trình diễn. Độ động tốt hơn nhờ đáp ứng tần số cao hơn, âm Bass tuyệt vời và âm Treble cũng ngọt ngào hơn. Tóm lại, chất âm ở đẳng cấp Hi-Fi tạo hứng khởi cho người nghe, đồng thời thể hiện rõ nét những cảm xúc âm nhạc trong bản thu gốc.
Trái tim của Audiolab 8300A chính là bộ khuếch đại Dual-Mono với công suất 75W/ kênh ở mức 8Ohm. Mạch hồi tiếp áp dụng công nghệ "Complementary Feedback" đảm bảo hiệu suất cao & ổn định cho bộ khuếch đại.
"Active Current Drive" là một kỹ thuật của hãng được áp dụng trên 8300A cho phép Chip xử lý microprocessor điều khiển hoạt động của Amply một cách mạnh mẽ ở trạng thái hoạt động liên tục & tải cao phức tạp.
Thông số kỹ thuật:
General description | Integrated Amplifier |
Design philosophy and core technology | Dual Mono Power Amp Design |
Display | OLED 128x64 pixels 2.7" |
Controls | Logarithmic Ladder Volume Design |
Finish | Fine Textured Aluminium (Black / Silver) |
Standby Features | Yes |
12V Trigger | Yes |
Phono | Yes (MM/MC) |
Balanced XLR Input | Yes |
Pre-amplifier Section | |
Inputs | CD, Video, Tuner, Aux 1, Aux 2, XLR (Balanced) & Phono |
Outputs | 2 x RCA |
Input sensitivity (Phono RIAA) | 50K // 100pF |
Input impedance (line inputs) | 50K // 100pF |
Input impedance (phono inputs) | 47K // 100pF (MM), 100R // 1.5nF (MC) |
Output voltage | 2.3V max. (< 0.02% THD) |
Output impedance | 120Ω |
Frequency response (Line) | +/- 0.1dB (10Hz - 20kHz) |
+/- 3.0dB (1Hz - 100kHz) | |
Frequency response (Phono RIAA) | +/- 1.0dB (20Hz - 20kHz) |
Channel Imbalance | < 0.2dB (10Hz - 20kHz) |
Total harmonic distortion (THD) Line | <0.001% |
Total harmonic distortion (THD) Phono | <0.002% |
Signal-to-noise ratio (Line) | > 107dB |
>109dB(A-weighted) | |
Signal-to-noise ratio Phono (MM) | > 73dB |
> 78dB(A-weighted) | |
Signal-to-noise ratio Phono (MC) | > 68dB |
> 73dB(A-weighted) | |
Crosstalk | < 80dB (L-> R & R->L @10kHz) |
Power amplifier Section | |
Gain | 29dB (20Hz-20kHz) |
Input Sensitivity | 840mV (Power Out = 70W into 8Ω) |
Input impedance | 15K // 100pF |
Rated max power output THD < 1% | 2 x 75W RMS (8Ω) , 2 x 115W (4Ω) |
(Vmains = 230V , THD < 1%) | |
Peak output current | +/- 15A |
Frequency response | +/- 0.1dB (10Hz – 20kHz) |
+/- 3.0dB (1Hz – 100kHz) | |
Channel Imbalance | < 0.2dB (10Hz – 20kHz) |
Total harmonic distortion (THD) | <0.002% (Power Out= 50W @ 1kHz, BW = 20Hz – 20kHz) |
Signal-to-noise ratio | > 107dB (BW = 20 – 20kHz ) |
>109dB(A-weighted BW = 20 – 20kHz) | |
Damping factor | >100 (8Ω Load @ 1kHz) |
Inputs | 1 x RCA |
Outputs | Speaker Binding Post Terminals |
Dimensions | 80 x 444 x 330.3mm |
Net weight | 7.8kg |