Với Audiolab 8300CD chúng ta sẽ nhận được nhiều hơn rất nhiều những giá trị đến từ một đầu phát CD hifi thông thường có mức giá bán ở phân khúc phổ thông.
Gần 30 năm hiện diện ở thị trường audio, thương hiệu Anh Quốc Audiolab ngày càng cho thấy họ là một nhà sản xuất có nghề trong việc khai thác phân khúc hifi của thị trường âm thanh bằng việc tạo ra những sản phẩm có giá thành vừa phải nhưng vẫn mang đầy đủ những đặc điểm cao cấp của những sản phẩm hi-end với mức giá cao hơn rất nhiều.
Dòng sản phẩm 8300 Series của Audiolab có lẽ là một ví dụ rõ nét nhất cho nhận định trên. Ở kì trước, Stereo đã giới thiệu đến độc giả ampli tích hợp 8300A, hôm nay chúng tôi xin tiếp tục giới thiệu đến đối tác phù hợp nhất nhất với nó chính là đầu phát CD / DAC giải mã 8300CD, một đầu phát hội đầy đủ những tính năng để hoàn thiện bộ dàn hifi chất lượng cao.
Bắt đầu từ thiết kế, Audiolab đã rất biết cách tạo ra ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên khi trang bị cho 8300CD một ngoại hình nhỏ gọn nhưng tinh tế và sang trọng. Tuy cũng có bộ vỏ hoàn toàn bằng kim loại như hầu hết các máy audio hiện nay nhưng rất hiếm thấy sản phẩm nào ở mức giá này hoặc thậm chí nhỉnh hơn có được trình độ hoàn thiện cao như ở đầu CD này. Nhà sản xuất đã chăm chút kĩ lưỡng cho từng đường nét của 8300CD giúp cho nó có được sự liền lạc và độ chính xác rất cao ở các ghép nối, góc cạnh và cả các bộ phân như nút bấm, núm vặn, jack cắm. Tất cả đều có được sự mạch lạc và chắc chắn mà không hề lỏng lẻo và hời hợt như thường thấy ở các sản phẩm khác thuộc phân khúc phổ thông. Ngoại hình của 8300CD cho ta cảm giác về một sản phẩm hi-end cao cấp và đắt đỏ, hoàn toàn ấn tượng và thuyết phục.
Về mặt kĩ thuật, Audiolab được trang bị một ổ đĩa CD với khe nhận dạng nuốt đĩa, những ổ đĩa kiểu này có ưu điểm giảm được tối đa sự rung lắc của khay đĩa. Phần giải mã của nó được trang bị chip DAC 32bit ESS Sabre32 9018. Đây là một trong số những chip giãi mã âm thanh chất lượng nhất hiện nay. Ngoài vai trò như là một đầu CD thuần túy, 8300CD còn có tính năng như là một DAC giải mã cao cấp khi nó có thể giải mã được tín hiệu nhạc số độ phân giải cao thông qua các đầu vào kĩ thuật số thông dụng. Khả năng giải mã của Audiolab 8300CD cũng rất ấn tượng khi nó xử lý được tín hiện PCM tối đa 32bit/384kHz và các định dạng DSD64, DSD128, DSD256. Tất nhiên, nhà sản xuất cũng đã trang bị đầy đủ các cổng đầu vào và đầu ra cần thiết cho chiếc đầu phát của mình. 8300CD có tới 6 đầu vào kĩ thuật số gồm 2 coaxial, 2 optical, 1 USB, 1 AES, bên cạnh đó là 3 đầu ra kĩ thuật số và hai cặp đầu ra analog (1 cặp XLR, 1 cặp RCA).
Với trải nghiệm chơi nhạc thực tế, Audiolab 8300CD thể hiện rất nhiều nhưng ưu điểm sáng giá, tuy nhiên cũng vẫn tồn tại một chút yếu điểm khiến cho chiếc đầu phát này chưa thực sự hoàn hảo. Ưu điểm quan trọng nhất của 8300CD chắc chắn là âm thanh. Khi nghe với đầu CD này chúng tôi ngay lập tức cảm nhận được một chất âm có sự tinh tế và chi tiết rất cao. Âm thanh hoàn toàn sạch sẽ, trong trẻo cũng như có được không gian sân khấu khá rõ nét và rộng mở, cả khi nghe với CD lẫn khi nghe với nhạc số từ máy tính. Một điều thú vị nữa là dù âm thanh có được độ chi tiết và sắc nét rất cao nhưng chất âm tổng thể vẫn không bị rơi vào tình trạng chói gắt hay gai góc đến độ khó nghe. Thêm nữa, 8300CD rất in can thiệt vào màu âm để thay đổi cái "chất" vốn có của nó mà thay vào đó nó cố gắng thể hiện sự trung tính và cân bằng trong âm thanh.
General Description | CD Player, Digital-to-Analogue Converter |
Finish | Fine Textured Aluminium (Black / Silver) |
Display | POLED 128x64 pixels 2.7" |
Standby Feature | Yes |
12V Trigger | Yes |
CD Mechanism | Slot-Loading |
DSD Compatible | Yes (DSD64 / DSD128 / DSD256) |
Disc Compatibility | CD/CDR |
DAC | ESS Sabre32 9018 chip |
Resolution | 32 bits |
Sampling Frequency | Optical,Coaxial, AES: 32kHz - 192kHz |
USB:32kHz - 384kHz(PCM) / DSD64, DSD128, DSD256 | |
Maximum Sampling Frequency | Optical,Coaxial, AES: 192kHz |
USB: 384kHz (PCM) / 11.2M (DSD256) | |
Digital Input | 2 x Coaxial, 2 x Toslink Optical, 1xAES/EBU, 1 x USB for PC USB, |
Digital Output | 1 x Coaxial, 1 x Toslink Optical,1 x AES |
Output Voltage | 4.2Vrms ±0.1 (Balanced) |
2.1Vrms ±0.1 (Unbalanced) | |
Output Impedance | 10Ω |
THD (1kHz 0dB 20Hz - 20kHz A wtd. | <0.002% |
Frequency Response +/-0.2dB | 20Hz - 20kHz (± 0.2dB) |
Signal-to-Noise Ratio (S/N) A wtd | RCA:<-98dB ,XLR<-100dB |
Dynamic Range (A wtd.) | RCA:>98dB ,XLR>100dB |
Crosstalk @1K | RCA:<-120dB , XLR <-130dB |
Gain Error | <0.5W |
Dimensions (H x W x D) | 80 x 444 x 317mm |
Weight | 6kg |