TÍNH NĂNG CÔNG NGHỆ
Chìa khóa cho hiệu suất của Audiolab là cấu trúc liên kết CFB (Phản hồi bổ sung) tiêu chuẩn, đảm bảo độ tuyến tính vượt trội & độ ổn định nhiệt tối ưu, vì dòng điện không tải được giữ độc lập với nhiệt độ của bóng bán dẫn đầu ra.
Sản phẩm được trang bị một máy biến áp hình xuyến 320VA hoàn toàn mới và được chỉ định tùy chỉnh, theo sau là dung tích bình chứa 4 x 15.000uF (tổng cộng 60.000uF), giúp bộ khuếch đại duy trì khả năng kiểm soát âm nhạc chắc chắn, đồng thời cho phép dải động xuất sắc.
HIỆU SUẤT
Bộ khuếch đại công suất 9000P phù hợp với 9000A, hoạt động ở công suất 100W chuyên dụng trên mỗi kênh ở trở kháng 8 ohm, đây chính là phần đệm hoàn hảo tương tự cho bộ tiền khuếch đại 9000Q.
Audiolab 9000P cung cấp chức năng kép với chức năng chế độ cầu nối, chuyển thành bộ khuếch đại monoblock cung cấp 300W (8Ohm).
THIẾT KẾ
Thiết kế với thẩm mỹ theo xu hướng công nghệ. 9000P thực sự đặt ra tiêu chuẩn mới trong thế giới âm thanh xuất sắc.
Khi nói đến bộ khuếch đại công suất, 9000P có mức giá quá tốt, hiếm có bộ khuếch đại nào có thể sánh ngang với các thông số kỹ thuật, hiệu suất và chất lượng đặc biệt của nó. Tính linh hoạt của 9000P là minh chứng cho sự tuyệt vời của nó - dù được sử dụng làm bộ khuếch đại công suất hay bộ tiền khuếch đại, bộ truyền phát hay bộ truyền tải, 9000P đều như một tiện ích bổ sung để nâng cao hệ thống hiện có, hoặc trong thiết lập đơn khối cho những người yêu cầu công suất cao hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
General Description | Power Amplifier |
Design Philosophy and Core Technology | Class AB power amplifier CFB (Complementary Feedback Technology) Stereo/Bridge mode |
Inputs | 1 x Analogue, 1 x XLR, 1 x 12V Trigger |
Outputs | 1 x Stereo Speaker |
Power Amplifier Section (STEREO) | |
Gain | 29dB (RCA) / 23dB (XLR) |
Rated Power Output | Stereo: 2 x 100W (8 ohms, THD <1%) Stereo: 2 x 160W (4 ohms, THD <1%) Bridged (Mono): 300W (8 ohms, THD <1%) Bridged (Mono): 380W (4 ohms, THD <1%) |
Frequency Response | 20Hz - 20kHz (+/-0.3dB) |
Total Harmonic Distortion (THD) | <0.002% (1kHz) |
Input Sensitivity | 1Vrms (RCA) 2Vrms (XLR) |
Input Impedance | 10k ohms |
Signal-to-Noise Ratio (S/N) | > 112dB (A-weighted) |
Max. Output Current | 15A |
General | |
Standby Power Consumption | <0.5W |
Net Weight | 9.2kg |
Gross Weight | 10.6kg |
Dimensions (mm) (W x H x D) | 444 x 90 x 327 mm |
Carton Size (mm) (W x H x D) | 514 x 165 x 470 mm |
Finish | Black/Silver |
Power Requirements (depending on region) | 220-240V - 50/60Hz 100-120V - 50/60Hz |
Standard Accessories | Power Cord, User Manual |