Mẫu CD Transport đầu bảng Audiolab 9000CDT không chỉ là đối tác hoàn hảo của mẫu Amply tích hợp 9000A mà còn mang đến một giải pháp cho những người yêu nhạc đang sở hữu kho nhạc CD phong phú và có thể tận dụng tối ưu chất lượng của các bộ DAC rời.
Đầu tiên khi nhắc đến các CD Transport hay CD Player của Audiolab đó chính là việc không hề kén đĩa như các đầu cơ Transport khác nhờ cơ chế đọc read-ahead buffering bù lỗi trong trường hợp đĩa bị xước hay bụi do bảo quản.
Tuy nhiên khác với các thế hệ trước sử dụng cơ Slot-Loading thì 9000CDT sử dụng cơ chế Tray truyền thống để mang đến khả năng dễ dàng sử dụng cho người dùng. Bên trong 9000CDT cũng sở hữu cơ chế chống rung để đảm bảo khả năng đọc đĩa chính xác nhất cùng hệ thống nguồn riêng cấp cho motor tốc độ cao.
Riêng cổng Coaxial cũng được sử dụng nguồn điện riêng biệt để đảm bảo sự chính xác của tín hiệu nhạc số khi được truyền đến DAC. Bộ đếm xung crystal oscillator đặc biệt giúp giảm thiểu nhiễu xung ở các cổng Optical và Coaxial Output.
Bên cạnh công dụng chính đọc đĩa CD, 9000CDT cũng có thể đọc các ổ cứng di động với các file nhạc Lossless như WAV, AAC, WMA hay Lossy MP3.
Chiếc CD Transport 9000CDT cũng được thiết kế theo phong cách hiện đại với màn hình LCD IPS 4,3-inch hiển thị chế độ hoạt động, ca khúc đang phát và thông tin thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | 9000CDT |
General Description | CD Transport and USB HDD player |
USB Storage Device Audio Format | MP3, WMA, AAC, WAV file compatible |
USB Storage Device File System | FAT12, FAT16 and FAT32 device compatible |
Digital Output Amplitude | 500 +/-50mVpp |
Output Impedance | 75Ω |
Frequency Response | -0.01dB (20Hz-20kHz, ref.1 kHz) |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.002% |
Sampling Rate | 44.1kHz (48kHz files can be played via the 9000CDT |
but will be resampled to 44.1kHz) | |
Digital Output Interface | 1 x Coaxial , 1 x Optical |
Standby Power Consumption | < 0.5W |
Power Requirements (according to region) | 220-240V - 50/60Hz |
100-120V - 50/60Hz | |
Product Size (mm) (W x D x H) | 444 x 322 x 89 |
Carton Size (mm) (W x D x H) | 514 x 470 x 161 |
Net Weight | 5.74kg |
Gross Weight | 7.6kg |